Từ điển Thiều Chửu
腩 - nạm
① Nem, thịt trâu non.

Từ điển Trần Văn Chánh
腩 - nạm
(văn) Nem, thịt trâu non. Xem 牛腩 [niúnăn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
腩 - nạm
Thứ nem làm bằng thịt bê, hoặc thịt nghé ( trâu hoặc bò con ) — Thịt mỡ lẫn lộn.